Cát mangan lọc nước

10.000

Bảng thông số kỹ thuật mẫu của cát mangan

Thông số Giá trị
Kích thước hạt 0.5 – 4mm
Tỷ trọng 1600 kg/m3
Độ xốp > 65%
Màu sắc Nâu vàng, nâu đen
Độ cứng Cao
pH hoạt động tối ưu ≥ 7.0
Vận tốc lọc 5-12 m/giờ

Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, thông số kỹ thuật cụ thể của từng loại cát mangan có thể khác nhau tùy thuộc vào kích cỡ và quy trình sản xuất.

091.307.2291 Chat zalo

CHÍNH SÁCH KHÁCH HÀNG

  • Giao hàng toàn quốc
  •  Tư vấn mua sản phẩm
  • Thanh toán linh hoạt
  • Chất lượng, Uy tín
Hotline: 091.307.2291

Cát mangan là gì?

Cát mangan (hạt mangan) là vật liệu lọc nước tự nhiên, có dạng hạt màu nâu đất, được sử dụng để khử các kim loại nặng như sắt (Fe), mangan (Mn) và hydrogen sulfide (H2S) trong nước thông qua quá trình oxy hóa và kết tủa. Vật liệu này có ưu điểm là an toàn, hiệu quả, chi phí thấp, có thể sử dụng trong nhiều loại bể lọc và không cần hóa chất hay tái sinh định kỳ.

Cấu tạo và nguồn gốc

  • Thành phần hóa học: Chủ yếu là Mangan dioxit (MnO2), có dạng Mn(OH)4 hoặc KMnO4 với lớp vỏ bọc bên ngoài để tăng khả năng oxy hóa.
  • Nguồn gốc:Được khai thác từ quặng mangan tự nhiên, sau đó nghiền, sàng lọc để tạo ra hạt có kích thước phù hợp.
cát mangan lọc nước
cát mangan lọc nước

Cấu tạo và đặc tính của cát mangan

  • Cấu tạo: Nó thường có dạng hạt, màu nâu đen, có độ xốp cao. Bề mặt hạt cát có nhiều lỗ xốp nhỏ, tạo điều kiện cho quá trình tiếp xúc và phản ứng hóa học diễn ra hiệu quả.
  • Đặc tính:
    • Khả năng oxi hóa mạnh: Mangan dioxide có khả năng oxi hóa các ion sắt và mangan hòa tan trong nước, chuyển chúng thành các hợp chất không tan và dễ dàng loại bỏ.
    • Diện tích bề mặt lớn: Lỗ xốp trên bề mặt hạt cát tạo ra diện tích tiếp xúc lớn, tăng cường khả năng hấp phụ và giữ lại các chất ô nhiễm.
    • Bền vững: Nó có độ bền cơ học cao, chịu được sự mài mòn và tác động của môi trường.

Các thông số kỹ thuật chính của cát mangan

  • Kích thước hạt: Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả lọc. Kích thước hạt cát mangan lọc nước thường dao động từ 0.5 – 4mm. Mỗi kích thước hạt sẽ phù hợp với một loại hệ thống lọc và mục đích sử dụng khác nhau.
  • Tỷ trọng: Tỷ trọng của cát mangan thường khoảng 1600 kg/m3. Thông số này ảnh hưởng đến tốc độ lắng của các hạt cặn sau khi lọc.
  • Độ xốp: Độ xốp cao giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa nước và hạt cát, từ đó tăng khả năng hấp thụ và loại bỏ các chất ô nhiễm. Độ xốp của cát mangan thường lớn hơn 65%.
  • Màu sắc: Thường có màu nâu vàng hoặc nâu đen. Màu sắc không ảnh hưởng đến hiệu quả lọc nhưng có thể giúp phân biệt các loại cát mangan khác nhau.
  • Độ cứng: Cát mangan lọc nước có độ cứng cao, giúp chúng chịu được sự mài mòn và tác động của môi trường.
  • pH hoạt động tối ưu: Mỗi loại cát mangan sẽ có một khoảng pH hoạt động tối ưu khác nhau. Thông thường, pH nước đầu vào nên lớn hơn hoặc bằng 7.0.
  • Vận tốc lọc: Tốc độ lọc ảnh hưởng đến hiệu quả loại bỏ các chất ô nhiễm. Tốc độ lọc thường dao động từ 5-12 m/giờ.

Ưu điểm của cát mangan

  • Hiệu quả cao: Khả năng loại bỏ sắt, mangan và các chất ô nhiễm khác rất hiệu quả.
  • Tuổi thọ cao: Với điều kiện vận hành và bảo dưỡng đúng cách, cát mangan có thể sử dụng trong thời gian dài.
  • An toàn: không gây ra các phản ứng phụ, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
  • Chi phí hợp lý: So với các phương pháp xử lý nước khác, giá cát mangan lọc nước có chi phí đầu tư và vận hành tương đối thấp.
  • Dễ sử dụng: Quá trình lắp đặt và vận hành hệ thống lọc sử dụng cát mangan khá đơn giản.
  • Đặc điểm: Cát Mangan lọc nước có màu vàng nâu, nâu đất hoặc nâu đen, dạng hạt thô, cứng và không tan trong nước.

Tác dụng của Cát Mangan:

  • Khử sắt, mangan và các kim loại nặng:

Có khả năng oxy hóa các ion sắt, mangan, asen và các kim loại nặng khác, giúp chúng kết tủa và dễ dàng được loại bỏ qua quá trình lọc. 

  • Khử mùi tanh:

Giúp khử mùi tanh trong nước, đặc biệt là nước giếng khoan bị nhiễm phèn. 

  • Làm sạch nước:

Quá trình oxy hóa và kết tủa giúp làm sạch nước, loại bỏ các tạp chất và kim loại nặng, nâng cao chất lượng nước. 

Ứng dụng của Cát Mangan:

  • Lọc nước giếng khoan:

Nó hường được sử dụng trong các hệ thống lọc nước giếng khoan để xử lý nước bị nhiễm sắt, mangan và các kim loại nặng khác. 

  • Xử lý nước sinh hoạt:

Nó được sử dụng trong các hệ thống lọc nước sinh hoạt để xử lý nước nhiễm phèn và các tạp chất khác. 

  • Hệ thống lọc công nghiệp:

Được dụng trong các hệ thống lọc công nghiệp để xử lý nước thải và các loại nước khác. 

Lưu ý:

  • Thời gian sử dụng Cát Mangan lọc nước thường từ 2-4 năm, tùy thuộc vào chất lượng nguồn nước và các yếu tố khác.
  • Cần đảm bảo đủ oxy trong quá trình oxy hóa sắt và mangan để Cát Mangan hoạt động hiệu quả.
  • Địa chỉ: Ngã tư Cổ Dũng, Kim Thành, Hải Dương, Việt Nam
  • Nhà máy sản xuất cát thạch anh: Xã Quang Thành, Thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
  • Di Động: 091.307.2291
  • Điện thoại: 02203.562.568 –
  • Fax: 02203.562.699
  • Email: duongdanhtinh1958@gmail.com
0/5 (0 Reviews)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cát mangan lọc nước”