Đơn vị mesh là một đơn vị đo lường kích thước hạt hoặc lỗ lưới, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp lọc, sàng và phân loại vật liệu. Việc chuyển đổi từ đơn vị mesh sang milimet (mm) không phải là một phép tính đơn giản, vì nó phụ thuộc vào một số yếu tố. Dưới đây là những thông tin chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa hai đơn vị này:
1. Định nghĩa đơn vị Mesh
- Mesh là số lượng lỗ trên một inch tuyến tính (25,4 mm) của lưới.
- Ví dụ: Lưới 100 mesh có nghĩa là có 100 lỗ trên mỗi inch chiều dài.
- Điều quan trọng cần lưu ý là mesh chỉ cho biết số lượng lỗ, không phải kích thước chính xác của lỗ.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chuyển đổi Mesh sang mm
- Đường kính dây lưới: Độ dày của dây lưới sẽ ảnh hưởng đến kích thước thực tế của lỗ. Cùng một số mesh, lưới có dây dày hơn sẽ có lỗ nhỏ hơn.
- Tiêu chuẩn sản xuất: Các nhà sản xuất khác nhau có thể sử dụng các tiêu chuẩn khác nhau, dẫn đến sự khác biệt nhỏ về kích thước lỗ.
3. Bảng chuyển đổi tham khảo
Mặc dù không có công thức chuyển đổi chính xác, bạn có thể tham khảo bảng chuyển đổi sau để có ước tính gần đúng:
MESH | MILIMETERS (mm) |
---|---|
10 | 2.000 |
20 | 0.841 |
30 | 0.595 |
40 | 0.400 |
50 | 0.297 |
60 | 0.250 |
80 | 0.177 |
100 | 0.149 |
120 | 0.125 |
150 | 0.100 |
200 | 0.074 |
4. Lưu ý khi sử dụng bảng chuyển đổi
- Các giá trị trong bảng chỉ là tương đối.
- Để có kích thước chính xác, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
- kích thước lỗ lưới sẽ bị ảnh hưởng bởi đường kính của sợi lưới.
5. Ứng dụng của đơn vị Mesh
- Lọc nước: Xác định kích thước hạt cặn bẩn cần loại bỏ.
- Sàng vật liệu: Phân loại vật liệu theo kích thước hạt.
- In ấn: Xác định độ mịn của mực in.
- Công nghiệp thực phẩm: Lọc và phân loại nguyên liệu.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đơn vị mesh và cách chuyển đổi sang mm.